Hotline: 0941068156
Thứ sáu, 20/06/2025 00:06
Thứ năm, 19/06/2025 20:06
TMO - Hoạt động logistics đã và đang gây ra nhiều tác động lớn đến môi trường, như: tăng ô nhiễm không khí, tạo ra một lượng lớn nước thải và chất thải rắn thải ra đại dương, nghiêm trọng hơn là thảm họa tràn dầu gây hậu quả nặng nề cho hệ sinh thái các đại dương và bờ biển. Do đó, việc nghiên cứu và đẩy mạnh hoạt động logistics xanh hiện nay là rất cần thiết.
Dịch vụ logistics của Việt Nam có tốc độ tăng trưởng tương đối cao, đạt khoảng 14%-16%/năm; tỷ lệ doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ Logistics đạt khoảng 60%-70%, đóng góp 4%-5% GDP. Theo bảng xếp hạng Agility (năm 2022), thị trường logistics Việt Nam xếp thứ 11 trong nhóm 50 thị trường logistics mới nổi toàn cầu. Việt Nam là quốc gia đứng đầu trong các nước ASEAN về số lượng doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ logistics được Cơ quan Quản lý hoạt động hàng hải của Mỹ (FMC) cấp phép. Hiện có hơn 40.000 doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực logistics.
Không thể phủ nhận những đóng góp của logistics vào bức tranh kinh tế, dù vậy, hoạt động logistics đã gây ra nhiều tác động lớn đến môi trường, như: tăng ô nhiễm không khí, tạo ra một lượng lớn nước thải và chất thải rắn thải ra đại dương, tiếng ồn do vận tải đường biển tạo ra có thể làm mất phương hướng của các loài thủy sinh vốn dựa vào âm thanh để di chuyển và giao tiếp, nghiêm trọng hơn là thảm họa tràn dầu gây hậu quả nặng nề cho hệ sinh thái các đại dương và bờ biển… Trước thực trạng này, việc nghiên cứu và đẩy mạnh hoạt động logistics xanh hiện nay là rất cần thiết.
(Ảnh minh họa)
Theo các chuyên gia, xu hướng logistics xanh đang trở thành trung tâm của các chính sách môi trường, yêu cầu pháp lý và lợi thế kinh doanh. Trên thực tế, áp lực chuyển đổi không chỉ đến từ phía Chính phủ mà còn từ kỳ vọng của người tiêu dùng, tiến bộ công nghệ và xu hướng đầu tư toàn cầu.
Trước hết, các khuôn khổ pháp lý đang dần siết chặt trên quy mô toàn cầu. Các Chính phủ cùng các tổ chức quốc tế đã đưa ra những mục tiêu cắt giảm phát thải tham vọng, cơ chế định giá carbon và các chính sách hỗ trợ vận tải xanh. Những sáng kiến, chiến lược khí hậu cùng nhiều kế hoạch quốc gia đang tạo áp lực mạnh mẽ buộc ngành logistics phải thay đổi.
Hành vi của khách hàng và chủ hàng đã thay đổi rõ rệt. Họ không chỉ đòi hỏi hiệu quả mà còn yêu cầu trách nhiệm môi trường từ phía các đơn vị logistics. Các tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị) giờ đây là một trong những căn cứ để đánh giá và lựa chọn đối tác. Do vậy, tính bền vững không còn là yếu tố phụ trợ mà đã trở thành một yêu cầu cơ bản trong ngành.
Tiếp theo, công nghệ và chuyển đổi số cũng đóng vai trò thiết yếu. Với sự phát triển nhanh chóng của xe điện, xe hydro, nhiên liệu hàng không bền vững và các nền tảng quản trị logistics thông minh, việc triển khai các giải pháp xanh ngày càng khả thi hơn. Công cụ số, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, đang giúp tối ưu hóa vận chuyển, giám sát phát thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Không những vậy, giới đầu tư cũng đang hướng tới những doanh nghiệp thân thiện với môi trường. Các công cụ tài chính xanh như trái phiếu bền vững, khoản vay xanh… trở nên phổ biến hơn. Những doanh nghiệp có kế hoạch giảm phát thải rõ ràng thường được đánh giá là ít rủi ro và có chiến lược phát triển dài hạn.
Mặc dù cơ hội lớn, nhưng các chuyên gia cũng lưu ý, ngành logistics vẫn đang đối mặt với không ít rào cản. Một trong những khó khăn lớn nhất là sự chênh lệch về mức độ sẵn sàng giữa các khu vực và giữa các loại hình doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại các nền kinh tế đang phát triển thường thiếu vốn, thiếu công nghệ và nguồn nhân lực được đào tạo bài bản để thực hiện chuyển đổi xanh.
Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng vẫn là bài toán cần giải. Ở nhiều nơi, hệ thống trạm sạc cho xe điện hay mạng lưới tiếp nhiên liệu thay thế vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển. Hơn nữa, việc chuẩn hóa dữ liệu phát thải và xây dựng công cụ báo cáo toàn cầu chưa hoàn chỉnh, gây khó khăn cho quá trình giám sát và đánh giá tiến độ chuyển đổi xanh.
Một thách thức lớn khác là việc triển khai vận tải đa phương thức. Dù chiến lược này có thể giúp cắt giảm đáng kể khí thải nhờ chuyển hàng hóa sang đường sắt, đường thủy hoặc biển gần, song để hiện thực hóa đòi hỏi phải có hạ tầng đồng bộ, quy định thống nhất và khả năng tương tác xuyên biên giới. Ở nhiều quốc gia, hệ thống vận tải đa phương thức vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện. Theo các chuyên gia, để quá trình chuyển đổi không làm ai bị bỏ lại phía sau, cần có sự hợp tác, chia sẻ tri thức, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng các khuôn khổ quốc tế phù hợp với cả mục tiêu môi trường và hiệu quả kinh doanh.
PHẠM DUNG
Bình luận